Router 5G Công nghiệp ZTE MC6000 - 5G Indoor Industrial


Mã SP: ZTE MC6000
13,900,000 đ
Số lượng: +
Thời gian bảo hành: 12 Tháng
Khuyến Mãi
  • FREESHIP qua Viettelpost khi thanh toán online đơn từ 500k
  • Trả góp qua thẻ tín dụng thanh toán link online qua mPOS
  • Check sản phẩm hỗ trợ trước khi thanh toán qua thẻ tín dụng
  • ĐĂNG KÝ thành viên nhận ưu đãi
  • Giảm 200k khi mua thiết bị kèm sim Mobifone M0 12 tháng
  • Voucher trị giá 75K đơn trên 3 Triệu
Mô tả

ZTE MC6000 là router công nghiệp 5G trong nhà sử dụng chip Qualcomm Snapdragon SDX55, hỗ trợ 5G NSA/SA với tốc độ tải xuống 3.8Gbps. Thiết bị trang bị 4 cổng Gigabit, 2 khe SIM kép, 6 anten SMA độ lợi cao và nhiều giao diện công nghiệp như RS485/RS232, DI/DO. Vỏ kim loại bền bỉ, hoạt động ổn định từ -20°C đến 60°C, phù hợp cho nhà máy thông minh, hệ thống IoT và giám sát từ xa.

Sản phẩm có thể được sử dụng rộng rãi trong ngành Internet, chẳng hạn như lưới điện thông minh, giao thông thông minh, hộ gia đình thông minh, tài chính, thiết bị đầu cuối POS di động, tự động hóa chuỗi cung ứng, tự động hóa công nghiệp, tòa nhà thông minh, kiểm soát hỏa hoạn, an ninh công cộng, bảo vệ môi trường, khí tượng, kỹ thuật số điều trị y tế, đo từ xa, thám hiểm không gian, nông nghiệp, lâm nghiệp, nước, than, hóa dầu và các lĩnh vực khác.

Băng Tần & Dải Tần Số Hỗ Trợ của  ZTE MC6000

Band Tech Type Uplink (MHz) Downlink (MHz) Ghi chú
n1 / B1 5G / 4G / 3G FDD 1920–1980 2110–2170
n3 / B3 5G / 4G / 3G FDD 1710–1785 1805–1880
n5 / B5 5G / 4G / 3G FDD 824–849 869–894
n7 / B7 5G / 4G FDD 2500–2570 2620–2690
n8 / B8 5G / 4G / 3G FDD 880–915 925–960
n20 / B20 5G / 4G FDD 832–862 791–821
n28 / B28 5G / 4G FDD 703–748 758–803
n38 / B38 5G / 4G TDD 2570–2620 2570–2620
n40 / B40 5G / 4G TDD 2300–2400 2300–2400
n41 / B41 5G / 4G TDD 2496–2690 2496–2690
n77 5G TDD 3300–4200 3300–4200
n78 5G TDD 3300–3800 3300–3800
n79 5G TDD 4400–5000 4400–5000
B19 4G / 3G FDD 830–845 875–890
B32 4G FDD 1452–1496 Downlink only
B42 4G TDD 3400–3600 3400–3600
B43 4G TDD 3600–3800 3600–3800

LED & Nút

Mục Chi tiết
LED 1 × đèn báo nguồn; 1 × chỉ báo trạng thái mạng; 1 × chỉ báo SIM; 3 × chỉ số cường độ tín hiệu
Nút Nút khởi động lại / khôi phục (Reset)

Carrier Aggregation (CA)

Loại Chi tiết
LTE CA Hỗ trợ up to 3-CA và UL CA
NR CA Hỗ trợ 2-CA (tùy chọn)

Công suất phát tối đa (Tx Power)

Mạng Công suất phát
5G NR (Sub-6) Class 3 — 23 dBm
5G NR (n41/n77/n78/n79) Class 2 — 26 dBm
4G LTE Class 3 — 23 dBm
WCDMA Class 3 — 23 dBm

Nguồn & Tiêu thụ

Mục Chi tiết
Nguồn DC 12–36 V
Tiêu thụ < 24 W (tối đa khoảng 25 W trong các bản trước)

Dịch vụ dữ liệu & PDN

  • Hỗ trợ 4 APN (2 cho dữ liệu, 1 cho thoại, 1 cho quản lý).

  • Hỗ trợ nhiều PDN (tối đa 16 PDN).

  • Giao thức: IPv4 / IPv6 (dual-stack) .

Mạng LAN & Liên quan

  • VLAN : IEEE 802.1Q.

  • DHCP : Server/Client cho IPv4 & DHCPv6.

  • DNS / Proxy DNS , UPnP , Lọc MAC .

Quản lý thiết bị & Nâng cấp

  • Kiểm soát phiên bản: hiển thị phiên đang chạy & phiên thay thế, xác minh file phiên bản, cơ chế phục hồi khi nâng cấp thất bại.

  • Tự động nâng cấp qua HTTP/FTP.

  • TR-069 : Tải/tải lên file cấu hình, nâng cấp từ xa, gỡ lỗi từ xa, giám sát định kỳ.

  • SNMP : Hỗ trợ giám sát mạng.

  • WebGUI : Hệ thống quản trị phân quyền (user levels), sao lưu mã hóa cấu hình, khôi phục, xuất nhật ký và kết quả chẩn đoán, hiển thị trạng thái link LAN và thống kê lưu lượng.

TR069 / ACS

  • Tải lên/tải về tập tin được chỉ định bởi ACS, tải về file cấu hình, truy vấn tham số cấu hình, nâng cấp từ xa, gỡ lỗi và giám sát.

Chẩn đoán & Quản lý thẻ USIM

  • Quản lý mã PIN USIM và xác thực thẻ.

  • Kích hoạt USIM, xuất nhật ký hoạt động, trạng thái và công cụ chẩn đoán liên quan đến kết nối di động.

VPN & Định tuyến

Tính năng Chi tiết
Chế độ hoạt động Router Mode / Bridge Mode / Passthrough
NAT Hỗ trợ NAT và Port Forwarding
VPN PPTP, GRE tunneling, L2TP v2/v3, IPsec, hỗ trợ các cổng VPN phổ biến
Giao thức ARP, Dual-stack IPv4/IPv6, Port forwarding, Reflection (NAT reflection nếu cần)

Bảo mật

  • Firewall tích hợp.

  • Lọc địa chỉ MAC / IP .

  • Lọc URL và kiểm soát truy cập.

  • Cổng WAN bảo vệ (WAN access control).

  • Chống tấn công DDoS cơ bản.

  • Quản lý người dùng phân cấp cho quyền truy cập và cấu hình

MC6000 là bộ định tuyến công nghiệp 5G sử dụng mạng 3G/4G/5G công cộng để cung cấp cho người dùng các chức năng truyền dữ liệu lớn đường dài không dây.Mức tiêu thụ điện năng thấp, nhiệt độ hoạt động có thể đạt -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)., hoạt động ổn định liên tục 7x 24 giờ, kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, có thể kết nối với thiết bị cổng nối tiếp, thiết bị Ethernet, chức năng định tuyến và truyền dữ liệu minh bạch.Nó không chỉ có thể đáp ứng các yêu cầu liên lạc mạng trong môi trường nhiệt độ, độ ẩm và nhiễu điện từ khắc nghiệt mà còn thực hiện truyền không dây tốc độ cao các thông số trường, thông tin dịch vụ, video, hình ảnh và dữ liệu lớn khác.
Mở Rộng

Thông Số Kỹ Thuật ZTE MC6000

Mục Chi tiết
Model ZTE MC6000 5G Indoor Industrial Router
Chipset Qualcomm Snapdragon SDX55
Kết nối mạng 5G NR: n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78/n794G FDD-LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B19/B20/B28/B324G TDD-LTE: B38/B40/B41/B42/B433G WCDMA: B1/B3/B5/B8/B19
Tốc độ mạng 5G: DL tối đa 3.8 Gbps / UL tối đa 542 MbpsLTE Cat 22: DL 2.4 Gbps / UL 316 MbpsWCDMA DC: DL tối đa 42 Mbps
Wi-Fi Không tích hợp Wi-Fi (cần AP riêng nếu cần phủ sóng không dây)
Cổng kết nối 4 × RJ45 Gigabit (1 × WAN/LAN, 3 × LAN)2 × khe nano-SIM (4FF, dual SIM, dual standby)2 × RS485/RS2322 × DI/DO (Digital I/O)1 × USB 2.06 × cổng anten SMA
Nguồn điện DC 12–24 V — Công suất tối đa 25 W
Kích thước 200 × 150 × 45 mm (7.9 × 5.9 × 1.8 in)
Trọng lượng ≈ 1.2 kg (2.6 lb)
Vỏ máy Kim loại (hợp kim nhôm + thép)
Nhiệt độ hoạt động −20°C đến 60°C (−4°F đến 140°F)
Độ ẩm hoạt động 5–95% (không ngưng tụ)
Chứng nhận CE, FCC, IC
LED chỉ báo Nguồn, trạng thái mạng, trạng thái SIM, cường độ tín hiệu (3 mức)
Tính năng phần mềm VPN (PP2P, L2TP, IPsec), Firewall, QoS, DHCP Server, IPv6, MAC filtering, APN settings, Watchdog service
Khách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét
0
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Gửi đánh giá của bạn

Bình luận từ khách hàng

    Mở Rộng

    Thông Số Kỹ Thuật ZTE MC6000

    Mục Chi tiết
    Model ZTE MC6000 5G Indoor Industrial Router
    Chipset Qualcomm Snapdragon SDX55
    Kết nối mạng 5G NR: n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78/n794G FDD-LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B19/B20/B28/B324G TDD-LTE: B38/B40/B41/B42/B433G WCDMA: B1/B3/B5/B8/B19
    Tốc độ mạng 5G: DL tối đa 3.8 Gbps / UL tối đa 542 MbpsLTE Cat 22: DL 2.4 Gbps / UL 316 MbpsWCDMA DC: DL tối đa 42 Mbps
    Wi-Fi Không tích hợp Wi-Fi (cần AP riêng nếu cần phủ sóng không dây)
    Cổng kết nối 4 × RJ45 Gigabit (1 × WAN/LAN, 3 × LAN)2 × khe nano-SIM (4FF, dual SIM, dual standby)2 × RS485/RS2322 × DI/DO (Digital I/O)1 × USB 2.06 × cổng anten SMA
    Nguồn điện DC 12–24 V — Công suất tối đa 25 W
    Kích thước 200 × 150 × 45 mm (7.9 × 5.9 × 1.8 in)
    Trọng lượng ≈ 1.2 kg (2.6 lb)
    Vỏ máy Kim loại (hợp kim nhôm + thép)
    Nhiệt độ hoạt động −20°C đến 60°C (−4°F đến 140°F)
    Độ ẩm hoạt động 5–95% (không ngưng tụ)
    Chứng nhận CE, FCC, IC
    LED chỉ báo Nguồn, trạng thái mạng, trạng thái SIM, cường độ tín hiệu (3 mức)
    Tính năng phần mềm VPN (PP2P, L2TP, IPsec), Firewall, QoS, DHCP Server, IPv6, MAC filtering, APN settings, Watchdog service
    TIN TỨC LIÊN QUAN