Bộ Phát WiFi UniFi AP- nanoHD


Mã SP: 96856090
4,590,000 đ
Số lượng: +
Ưu Đãi Mua Hàng Tại WiFi SHOP
  • FREESHIP đơn hàng ship qua Viettelpost khi thanh toán online đơn từ 500k
  • Trả góp qua thẻ tín dụng thanh toán link online qua mPOS
  • ĐĂNG KÝ thành viên nhận ưu đãi
  • Tell 0816260000 để được tư vấn 24/7
Thông tin sản phẩm

Unifi UAP-NanoHD (Unifi NanoHD) là thiết bị phát sóng wifi chuyên dụng lắp đặt trong nhà.

Thông số kỹ thuật cơ bản:

- Unifi UAP-NanoHD (Unifi NanoHD) là thiết bị phát sóng wifi chuyên dụng lắp đặt trong nhà.

- Cấu hình quản lý tập trung bằng phần mềm Unifi Controller cài trên máy tính hoặc Unifi Controler Cloud.

- Hỗ trợ quản lý Guest Portal/ Hotspot Support

- Hỗ trợ roaming trơn chu.

- Hỗ trợ 2 băng tần đồng thời 2,4 Ghz và 5Ghz

- Hỗ trợ công nghệ 802.11 ac Wave 2 mới nhất, chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2 mới nhất ( 300 Mbps/ 2,4GHz và 1733 Mbps/ 5GH z)

- Chế độ hoạt động: Access Point

- Cổng kết nối: 01 LAN x 10/100/1000Mbps

- Anten kép 4x4 Công nghệ MU-MIMO giảm tối đa độ trễ tín hiệu khi nhiều người dùng đồng thời, Anten tích hợp sẵn: MIMO 2x2 (2,4GHz)  & MIMO 4x4 ( 5GHz)

- Công suất phát mạnh mẽ: 23dBm (200mW) đối với băng tần 2.4Ghz và 26dBm (400mW) đối với băng tần 5Ghz

- Công nghệ Beamforming giúp tối ưu sóng đến từng thiết bị.

- Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i

- Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng

- Vùng phủ sóng: bán kính phát sóng tối đa 120m trong môi trường không có vật chắn

- Hỗ trợ kết nối đồng thời tối đa: 200 người

- Phụ kiện đi kèm: đế gắn tường, gắn trần. Đã BAO GỒM PoE Adapter

Hình ảnh sản phẩm:

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật chi tiết:

UAP-nanoHD

Dismensions

160 x 160 x 32.65 mm (6.30 x 6.30 x 1.29")

Weight

With Mounting Kits

300 g (10.6 oz)

315 g (11.1 oz)

Networking Interface

(1) 10/100/1000 Ethernet Port

Buttons

Reset

Power Method

802.3af PoE

Power Supply

Unifi Switch (PoE)

Power Save

Supported

Beaforming

Supported

Maximum Power Consumption

10.5W

Supported Voltage Range

44 to 57VDC

TX Power

2.4GHz

5GHz

23 dBm

26dBm

MIMO

2.4GHz

5GHz

2x2

4x4

Radio Rates

2.4GHz

5GHz

300 Mbps

1733 Mbps

Antennas

2.4GHz

5GHz

(2) Single-Port, Single-Polarity Antennas, 2.8 dBi each

(2) Single-Port, Dual-Polarity Antennas, 3 dBi each

Wi-Fi Standards

802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2

Wireless Security

WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES), 802.11w/PMF

BSSID

8 per Radio

Mounting

Wall/Ceiling (Kits Included)

Operating Temperature

-10 to 70°C (14 to 158°F)

Operating Humidity

5 to 95% Noncondensing

Certifications

CE, FCC, IC

Advanced Traffic Management

VLAN

802.1Q

Advanced QoS

Per-User Rate Limiting

Guest Traffic Isolation

Supported

WMM

Voice, Video, Best Effort, and Background

Concurrent Clients

200+

Supported Data Rates (Mbps)

Standard

Data Rates

802.11a

6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps

802.11n

6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40)

802.11ac

6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80)

802.11b

1, 2, 5.5 11 Mbps

802.11g

6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps