Thiết bị cân bằng tải Draytek Vigor3900


Mã SP: Draytek Vigor3900
6,500,000 đ
Số lượng: +
Thời gian bảo hành: 12 Tháng
Khuyến Mãi
  • FREESHIP qua Viettelpost khi thanh toán online đơn từ 500k
  • Trả góp qua thẻ tín dụng thanh toán link online qua mPOS
  • Check sản phẩm hỗ trợ trước khi thanh toán qua thẻ tín dụng
  • ĐĂNG KÝ thành viên nhận ưu đãi
  • Giảm 200k khi mua thiết bị kèm sim Mobifone M0 12 tháng
  • Voucher trị giá 75K đơn trên 3 Triệu
Mô tả

Thiết Bị Cân Bằng Tải DrayTek Vigor3900 – Giải Pháp Hạ Tầng Mạng Đa Dịch Vụ Cho Doanh Nghiệp

Nhu cầu xây dựng hệ thống mạng đáp ứng nhiều dịch vụ cùng lúc như VPN, Voice IP, dữ liệu, giám sát, và vẫn phải duy trì độ ổn định cao đang trở nên cấp thiết đối với doanh nghiệp hiện đại. DrayTek đã phát triển dòng sản phẩm chuyên dụng để giải quyết yêu cầu đó, và Vigor3900 chính là một trong những thiết bị nổi bật, được nhiều khách hàng đánh giá cao về hiệu năng và độ tin cậy.

Các dòng router doanh nghiệp DrayTek trước đây như Vigor2910, 2920, 2930, 2950, 3300… nổi tiếng nhờ tính ổn định và giá thành hợp lý. Vigor3900 tiếp tục kế thừa những đặc điểm này nhưng nâng cấp mạnh mẽ hơn nhằm phục vụ hệ thống doanh nghiệp lớn lên tới 300 người dùng, hỗ trợ đa đường truyền Internet, băng thông cao và khả năng xử lý 500 kết nối VPN đồng thời.

Cân Bằng Tải Mạnh Mẽ Với 5 Cổng WAN Vật Lý

Vigor3900 được trang bị:

  • 4 cổng Ethernet WAN Gigabit (RJ-45)

  • 1 cổng quang SFP Gigabit

Hỗ trợ Load Balance 5 đường truyền vật lý cùng lúc, phù hợp môi trường cần đảm bảo uptime và lưu lượng truy cập lớn. Ngoài ra, thiết bị hỗ trợ tới 50 WAN logic, giúp doanh nghiệp linh hoạt tối đa trong cấu hình và định tuyến.

  • Băng thông tối đa 900 Mbps (Static IP)

  • Cho phép định tuyến riêng từng dịch vụ theo từng WAN (ví dụ: POP3/SMTP đi WAN Lease line, truy cập web đi WAN khác), giúp tiết kiệm chi phí thuê đường truyền tốc độ cao.

Hỗ Trợ 50 VLAN & 50 Subnet – Quản Trị Hệ Thống Linh Hoạt

Bộ định tuyến có 3 cổng LAN Gigabit (2 RJ-45 + 1 SFP), cung cấp kết nối tốc độ cao bên trong hệ thống.

  • Hỗ trợ 50 VLAN và 50 Subnet, phù hợp cho mô hình tách biệt phòng ban, khu vực làm việc hoặc hệ thống mạng nội bộ phức tạp.

  • Giúp tối ưu khả năng mở rộng, tăng bảo mật và giảm thiểu rủi ro nội bộ.

Hỗ Trợ Tới 500 VPN – Bảo Mật Đỉnh Cao Cho Doanh Nghiệp

Vigor3900 là lựa chọn lý tưởng để xây dựng hệ thống kết nối từ xa:

  • 500 kết nối VPN đồng thời (Host-to-LAN / LAN-to-LAN)

  • Băng thông VPN tối đa 500 Mbps

  • Trang bị bộ xử lý VPN riêng, đảm bảo tốc độ và sự ổn định khi nhiều người dùng truy cập cùng lúc.

VPN Trunking – Tăng Băng Thông Hoặc Dự Phòng

  • Load Balancing VPN: ghép nhiều đường truyền tạo băng thông lớn hơn.

  • Failover VPN: tự động chuyển khi một tunnel VPN gặp sự cố.

Firewall Bảo Mật Cao – Chống Tấn Công Hiệu Quả

Hệ thống firewall thông minh của Vigor3900 bao gồm:

  • Chống DoS/DDoS

  • Lọc gói tin IP linh hoạt

  • Bộ lọc nội dung (Content Security Management) giúp kiểm soát các website, ứng dụng không mong muốn

Nhờ đó doanh nghiệp luôn đảm bảo an toàn dữ liệu và nâng cao năng suất làm việc của nhân viên.

QoS – Ưu Tiên Lưu Lượng Quan Trọng

Vigor3900 hỗ trợ QoS 8 mức độ ưu tiên, cho phép phân loại dữ liệu theo:

  • Loại dịch vụ

  • IP nguồn

  • IP đích

Điều này đảm bảo các ứng dụng quan trọng như cuộc gọi VoIP, hội nghị trực tuyến, hệ thống ERP luôn được xử lý mượt mà ngay cả khi mạng bị tải nặng.

High Availability – Vận Hành Không Gián Đoạn

Thiết bị hỗ trợ cơ chế dự phòng CARP (tương tự VRRP/HSRP), cho phép cấu hình:

  • 1 thiết bị Master

  • 1 thiết bị Slave

Khi router chính gặp sự cố, thiết bị dự phòng sẽ tự động tiếp quản, đảm bảo dịch vụ mạng không bị gián đoạn – yêu cầu tối quan trọng trong doanh nghiệp và hệ thống bán hàng 24/7.

Mở Rộng
Thông Số Kỹ Thuật DrayTek Vigor3900
PHẦN CỨNG
Port - 4 × WAN/DMZ 10/100/1000Mbps (RJ-45)
- 2 × LAN 10/100/1000Mbps (RJ-45)
- 2 × USB 2.0 (Printer/3G/4G)
- 1 × Console RJ-45
- 2 × khe SFP (1 WAN, 1 LAN)
Nguồn Adapter 100–240V AC, công suất tối đa 20W
Nút điều khiển 1 × Factory Reset
Kích thước 443 × 280 × 44 mm
PHẦN MỀM
WAN - Multi-WAN (Ethernet / 3.5G)
- Load Balance theo chính sách
- WAN Failover
- Giao thức: DHCP Client, Static IP, PPPoE, PPTP, BPA, L2TP
Network - Packet Forwarding Acceleration
- DHCP Client/Relay/Server
- DHCP Option
- IGMP v2
- Dynamic DNS
- NTP Client
- RADIUS Client
- DNS Proxy
- UPnP (30 phiên)
- Static Routing, RIP v2
- Multi-Subnets
- VLAN Tagging 802.1Q trên WAN
Quản lý - Web UI (HTTP/HTTPS)
- Quick Start Wizard
- CLI (Telnet/SSH)
- Backup/Restore cấu hình
- Syslog, SNMP (MIB-II)
- TR-069 / TR-104
- Firmware Upgrade qua TFTP/FTP/HTTP
QoS - Ưu tiên VoIP
- Class-based QoS
- DSCP / DiffServ
- 4 mức ưu tiên Inbound/Outbound
- Bandwidth Borrowing
- Giới hạn băng thông / số Session
- QoS Layer 2 & 3
VPN - 500 Tunnel IPsec/PPTP/L2TP (100 PPTP)
- 100 SSL VPN
- Giao thức: PPTP, IPsec, L2TP, L2TP over IPsec
- Mã hóa: AES/DES/3DES, MPPE
- Xác thực: MD5, SHA-1, X.509
- NAT-T, DPD, DHCP over IPsec
- VPN Wizard
Firewall & Tính năng nâng cao - Multi-NAT, DMZ, Port Redirect
- Object-based Firewall
- MAC Filter, SPI Firewall
- Chống DoS, Anti-Spoofing
- Web Content Filter, URL Filter
- IM/P2P Control
- AP Management: 50 node
- Central VPN Management: 16
- Switch Management: 20
USB - Hỗ trợ USB 3G/3.5G
- Hệ thống file FAT16/FAT32
- Hỗ trợ FTP Server
THÔNG SỐ MÔI TRƯỜNG
Nhiệt độ Hoạt động: 0°C – 45°C
Lưu trữ: -25°C – 70°C
Độ ẩm 10% – 90% (không ngưng tụ)
Khách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét
0
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Gửi đánh giá của bạn

Bình luận từ khách hàng

    Mở Rộng
    Thông Số Kỹ Thuật DrayTek Vigor3900
    PHẦN CỨNG
    Port - 4 × WAN/DMZ 10/100/1000Mbps (RJ-45)
    - 2 × LAN 10/100/1000Mbps (RJ-45)
    - 2 × USB 2.0 (Printer/3G/4G)
    - 1 × Console RJ-45
    - 2 × khe SFP (1 WAN, 1 LAN)
    Nguồn Adapter 100–240V AC, công suất tối đa 20W
    Nút điều khiển 1 × Factory Reset
    Kích thước 443 × 280 × 44 mm
    PHẦN MỀM
    WAN - Multi-WAN (Ethernet / 3.5G)
    - Load Balance theo chính sách
    - WAN Failover
    - Giao thức: DHCP Client, Static IP, PPPoE, PPTP, BPA, L2TP
    Network - Packet Forwarding Acceleration
    - DHCP Client/Relay/Server
    - DHCP Option
    - IGMP v2
    - Dynamic DNS
    - NTP Client
    - RADIUS Client
    - DNS Proxy
    - UPnP (30 phiên)
    - Static Routing, RIP v2
    - Multi-Subnets
    - VLAN Tagging 802.1Q trên WAN
    Quản lý - Web UI (HTTP/HTTPS)
    - Quick Start Wizard
    - CLI (Telnet/SSH)
    - Backup/Restore cấu hình
    - Syslog, SNMP (MIB-II)
    - TR-069 / TR-104
    - Firmware Upgrade qua TFTP/FTP/HTTP
    QoS - Ưu tiên VoIP
    - Class-based QoS
    - DSCP / DiffServ
    - 4 mức ưu tiên Inbound/Outbound
    - Bandwidth Borrowing
    - Giới hạn băng thông / số Session
    - QoS Layer 2 & 3
    VPN - 500 Tunnel IPsec/PPTP/L2TP (100 PPTP)
    - 100 SSL VPN
    - Giao thức: PPTP, IPsec, L2TP, L2TP over IPsec
    - Mã hóa: AES/DES/3DES, MPPE
    - Xác thực: MD5, SHA-1, X.509
    - NAT-T, DPD, DHCP over IPsec
    - VPN Wizard
    Firewall & Tính năng nâng cao - Multi-NAT, DMZ, Port Redirect
    - Object-based Firewall
    - MAC Filter, SPI Firewall
    - Chống DoS, Anti-Spoofing
    - Web Content Filter, URL Filter
    - IM/P2P Control
    - AP Management: 50 node
    - Central VPN Management: 16
    - Switch Management: 20
    USB - Hỗ trợ USB 3G/3.5G
    - Hệ thống file FAT16/FAT32
    - Hỗ trợ FTP Server
    THÔNG SỐ MÔI TRƯỜNG
    Nhiệt độ Hoạt động: 0°C – 45°C
    Lưu trữ: -25°C – 70°C
    Độ ẩm 10% – 90% (không ngưng tụ)